Danh sách Ban huấn luyện |
|||
TT |
Họ và tên |
Vị trí |
Đơn vị/CLB |
1 |
Philippe Troussier |
HLV Trưởng |
PVF |
2 |
Moulay Azzeggouarh |
Trợ lý HLV Trưởng |
PVF |
3 |
Nguyễn Quốc Trung |
Trợ lý HLV Trưởng |
PVF |
4 |
Nguyễn Minh Tiến |
Trợ lý HLV Trưởng |
Viettel |
5 |
Ngô Tuấn Vinh |
Trợ lý HLV Trưởng |
An Giang |
6 |
Nguyễn Thế Anh |
HLV Thủ môn |
VFF |
1 |
Cedric Roger |
HLV Thể lực |
PVF |
2 |
Abderrahmen Sahbi Mejbri |
HLV Thể lực |
Phố Hiến |
3 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Chuyên viên Phân tích |
PVF |
4 |
Adrien Diouf |
Cán bộ Y tế |
PVF |
7 |
Đặng Đức Giảng |
Cán bộ Y tế |
Bệnh viện Thể thao |
8 |
Cấn Văn Hiếu |
Cán bộ Phục vụ |
PVF |
9 |
Đặng Hiếu Hảo |
Cán bộ Phục vụ |
Bà Rịa Vũng Tàu |
10 |
Hoàng Xuân Bách |
Phiên dịch |
PVF |
Danh sách cầu thủ |
||||
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Vị trí |
CLB |
1 |
Y Ê Li Ni Ê |
2001 |
GK |
Đăk Lăk |
2 |
Nguyễn Văn Bá |
2001 |
GK |
Sông Lam Nghệ An |
3 |
Quan Văn Chuẩn |
2001 |
GK |
Hà Nội |
4 |
Trần Liêm Điều |
2001 |
GK |
Nam Định |
5 |
Vương Văn Huy |
2001 |
DF |
Sông Lam Nghệ An |
6 |
Vũ Tiến Long |
2002 |
DF |
Hà Nội |
7 |
Trần Quang Thịnh |
2001 |
DF |
Công An Nhân Dân |
8 |
Hồ Khắc Lương |
2001 |
DF |
Sông Lam Nghệ An |
9 |
Trần Hoàng Phúc |
2001 |
DF |
PVF |
10 |
Trịnh Quang Trường |
2002 |
DF |
PVF |
11 |
Giáp Tuấn Dương |
2002 |
DF |
Công An Nhân Dân |
12 |
Phan Tuấn Tài |
2001 |
DF |
Viettel |
13 |
Võ Minh Trọng |
2001 |
DF |
Đồng Tháp |
14 |
Nguyễn Nhĩ Khang |
2001 |
MF |
Hoàng Anh Gia Lai |
15 |
Huỳnh Công Đến |
2001 |
MF |
PVF |
16 |
Nguyễn Thanh Khôi |
2001 |
MF |
Hoàng Anh Gia Lai |
17 |
Nguyễn Xuân Bình |
2001 |
MF |
Sông Lam Nghệ An |
18 |
Hoàng Văn Toản |
2001 |
MF |
Công An Nhân Dân |
19 |
Đặng Quang Tú |
2001 |
MF |
Sông Lam Nghệ An |
20 |
Nguyễn Ngọc Tú |
2002 |
MF |
Viettel |
21 |
Nguyễn Hữu Nam |
2001 |
MF |
Viettel |
22 |
Võ Hoàng Minh Khoa |
2001 |
MF |
Bình Dương |
23 |
Lê Quốc Nhật Nam |
2001 |
MF |
Viettel |
24 |
Phạm Văn Hữu |
2001 |
MF |
Đà Nẵng |
25 |
Bùi Tiến Sinh |
2001 |
MF |
Viettel |
26 |
Đặng Ngọc Đức |
2001 |
MF |
Viettel |
27 |
Ngô Đức Hoàng |
2002 |
MF |
Hà Nội |
28 |
Kha Tấn Tài |
2001 |
FW |
Đồng Tháp |
29 |
Trần Mạnh Quỳnh |
2001 |
FW |
Sông Lam Nghệ An |
30 |
Phạm Xuân Tạo |
2001 |
FW |
Đà Nẵng |
31 |
Lê Văn Đô |
2001 |
FW |
PVF |
32 |
Võ Nguyên Hoàng |
2002 |
FW |
PVF |
33 |
Nguyễn Kim Nhật |
2001 |
FW |
Viettel |
34 |
Nguyễn Văn Tùng |
2002 |
FW |
Thanh Hoá |
35 |
Nguyễn Bá Dương |
2002 |
FW |
Viettel |